Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

行政書士

[ぎょうせいしょし]

(n) notary public

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行政管理庁

    [ ぎょうせいかんりちょう ] (n) Administrative Management Agency
  • 行政訴訟

    [ ぎょうせいそしょう ] administrative litigation (action)
  • 行数

    [ ぎょうすう ] (n) number of lines/linage
  • 行書

    [ ぎょうしょ ] (n) semicursive style (of kanji)
  • 行火

    [ あんか ] (n) bed warmer/foot warmer
  • 行灯

    [ あんどん ] (n) paper-enclosed lantern
  • 行程

    [ こうてい ] (n) distance/path length/(P)
  • 行状

    [ ぎょうじょう ] (n) behavior
  • 行為

    [ こうい ] (n) act/deed/conduct/(P)
  • 行為者

    [ こういしゃ ] (n) doer/performer (of a deed)
  • 行詰り

    [ いきづまり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end
  • 行賞

    [ こうしょう ] (n) conferring of an award
  • 行跡

    [ ぎょうせき ] (n) behavior
  • 行路病者

    [ こうろびょうしゃ ] (n) person fallen sick by the wayside
  • 行軍

    [ こうぐん ] (n) march(ing)
  • 行脚

    [ あんぎゃ ] (n) pilgrimage/walking tour/tour
  • 行者

    [ ぎょうじゃ ] (n) ascetic/pilgrim/devotee
  • 行革

    [ ぎょうかく ] (n) (abbr) administrative reform
  • 行頭

    [ ぎょうとう ] (n) BOL/beginning of line
  • 行間

    [ ぎょうかん ] (n) between the lines/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top