- Từ điển Nhật - Anh
術語
Xem thêm các từ khác
-
衆
[ しゅう ] (n) masses/great number/the people/(P) -
衆に先んじる
[ しゅうにさきんじる ] (exp) to go ahead of the crowd -
衆人
[ しゅうじん ] (n) the people/the public -
衆人環視
[ しゅうじんかんし ] (in) the presence of the whole company/with all eyes filed upon (one) -
衆参両院
[ しゅうさんりょういん ] both houses of Parliament (Diet) -
衆多
[ しゅうた ] (n) multitude/great numbers -
衆寡
[ しゅうか ] (n) the many and the few -
衆庶
[ しゅうしょ ] (n) the masses/common people -
衆徒
[ しゅと ] (n) many (Buddhist) priests/(Heian era) monk-soldiers -
衆望
[ しゅうぼう ] (n) public confidence/popular support -
衆意
[ しゅうい ] (n) public opinion -
衆愚
[ しゅうぐ ] (n) the vulgar masses -
衆愚政治
[ しゅぐせいじ ] (n) mobocracy/mob rule/ochlocracy -
衆智
[ しゅうち ] (n) the wisdom of the many -
衆知
[ しゅうち ] (n) the wisdom of the many -
衆生
[ しゅじょう ] (n) living things/the people -
衆目
[ しゅうもく ] (n) all eyes/public attention -
衆評
[ しゅうひょう ] (n) public opinion -
衆説
[ しゅうせつ ] (n) various theories -
衆論
[ しゅうろん ] (n) public opinion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.