Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

街娼

[がいしょう]

(n) prostitute/whore/streetwalker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 街宣車

    [ がいせんしゃ ] (n) (right-wing) propaganda truck
  • 街区

    [ がいく ] (n) block (of land)
  • 街図

    [ がいず ] street map
  • 街灯

    [ がいとう ] (n) street light/(P)
  • 街着

    [ まちぎ ] (n) street clothes/townwear
  • 街燈

    [ がいとう ] (oK) (n) street light
  • 街衢

    [ がいく ] (n) town
  • 街角

    [ まちかど ] (n) street corner/(P)
  • 街路

    [ がいろ ] (n) road/street/avenue/(P)
  • 街路アドレス

    [ がいろアドレス ] street address
  • 街路樹

    [ がいろじゅ ] (n) roadside trees
  • 街道

    [ かいどう ] (n) highway/(P)
  • 街頭

    [ がいとう ] (n) in the street/(P)
  • 街頭募金

    [ がいとうぼきん ] streetside fundraising
  • 街頭演説

    [ がいとうえんぜつ ] street oratory/soapbox speech
  • 街頭犯罪

    [ がいとうはんざい ] (n) street crime
  • 街頭録音

    [ がいとうろくおん ] (recorded) man-on-the-street interview
  • 街録

    [ がいろく ] (abbr) (recorded) man-on-the-street interview
  • 衒う

    [ てらう ] (v5u) to show off/to parade/to pretend
  • 衒学

    [ げんがく ] (n) pedantry/display of learning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top