- Từ điển Nhật - Anh
衛生
Xem thêm các từ khác
-
衛生上
[ えいせいじょう ] hygienic/sanitary -
衛生学
[ えいせいがく ] (n) hygienics -
衛生工学
[ えいせいこうがく ] sanitary engineering -
衛生基準
[ えいせいきじゅん ] health standards/hygiene standards -
衛生兵
[ えいせいへい ] (medical) orderly -
衛生検査技師
[ えいせいけんさぎし ] (n) medical technologist -
衛生管理
[ えいせいかんり ] hygiene management -
衛生状態
[ えいせいじょうたい ] (n) sanitary conditions -
衛生的
[ えいせいてき ] (adj-na) hygienic/sanitary/(P) -
衛生設備
[ えいせいせつび ] sanitary facilities -
衛生隊
[ えいせいたい ] medical corps -
衛視
[ えいし ] (n) guards at parliament -
血
[ ち ] (n) blood/consanguinity/(P) -
血の塊
[ ちのかたまり ] clot of blood -
血の巡り
[ ちのめぐり ] (n) circulation of the blood/apprehension -
血の巡りの悪い
[ ちのめぐりのわるい ] (exp) dim-witted/slow to catch on -
血の巡りが悪い
[ ちのめぐりがわるい ] (exp) dim-witted/slow to catch on -
血の気
[ ちのけ ] (n) (hot)-blooded/complexion -
血の海
[ ちのうみ ] (exp) sea of blood -
血の涙
[ ちのなみだ ] (exp) shedding bitter tears
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.