- Từ điển Nhật - Anh
表具屋
Xem thêm các từ khác
-
表具師
[ ひょうぐし ] (n) paperer/picture framer -
表構え
[ おもてがまえ ] (n) the front of a building/facade -
表決
[ ひょうけつ ] (n) vote/voting -
表決権
[ ひょうけつけん ] (n) voting rights -
表沙汰
[ おもてざた ] (n) publicity/lawsuit -
表札
[ ひょうさつ ] (n) nameplate/doorplate/(P) -
表情
[ ひょうじょう ] (n) facial expression/(P) -
表情筋
[ ひょうじょうきん ] (n) mimetic muscles -
表明
[ ひょうめい ] (n) declaration/indication/representation/manifestation/demonstration/expression/announcement -
表日本
[ おもてにほん ] Pacific side of Japan -
表意
[ ひょうい ] (n) gesture -
表意文字
[ ひょういもじ ] ideograph(s)/hieroglyph(s)/calligraphy -
表敬
[ ひょうけい ] (n) courtesy -
表敬訪問
[ ひょうけいほうもん ] courtesy call -
表書
[ おもてがき ] (n) address (on envelope, etc.) -
表書き
[ おもてがき ] (n) address (on envelope, etc.) -
表替え
[ おもてがえ ] (n) refacing (tatami) mats -
表現
[ ひょうげん ] (n,vs) expression/presentation/representation (math)/(P) -
表現主義
[ ひょうげんしゅぎ ] Expressionism/representationalism -
表現形式
[ ひょうげんけいしき ] encoding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.