Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

衰滅

[すいめつ]

(n) decline/downfall/ruin(ation)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衰態

    [ すいたい ] (n) weakening/decline
  • 衰替

    [ すいたい ] (vs) declining/weaken
  • 衰躯

    [ すいく ] (n) emaciated body
  • 衰色

    [ すいしょく ] (n) fading color/fading beauty
  • 衰耗

    [ すいもう ] (vs) weaken and decline
  • 衰運

    [ すいうん ] (n) declining fortunes/decadence
  • 衰頽

    [ すいたい ] (n) decline/decadence/waning/ebb tide
  • 衰退

    [ すいたい ] (n,vs) decline/decay
  • 衷心

    [ ちゅうしん ] (n) innermost feelings/(P)
  • 衷情

    [ ちゅうじょう ] (n) true heart/inner feelings/(P)
  • [ きん ] (n) quilt/bedding
  • [ えり ] (oK) (n) neck/collar/lapel/neckband
  • 衿裏

    [ えりうら ] (n) lining of the collar
  • [ ぎょう ] (n) (1) line/row/(2) verse/(P)
  • 行き

    [ いき ] (n) going/(P)
  • 行きつ戻りつ

    [ ゆきつもどりつ ] (exp,n) to go up and down or back and forth
  • 行きずり

    [ ゆきずり ] (adj-no,n) passing/casual
  • 行きたくない

    [ いきたくない ] do not want to go
  • 行きたく無い

    [ いきたくない ] do not want to go
  • 行き交う

    [ いきかう ] (v5u) to come and go/to go back and forth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top