- Từ điển Nhật - Anh
袖付
Xem thêm các từ khác
-
袖付け
[ そでつけ ] (n) armhole (of a shirt) -
袖口
[ そでぐち ] (n) cuff/wristband -
袖垣
[ そでがき ] (n) low fence flanking a gate or entrance -
袖刳り
[ そでぐり ] (n) sleeve-hole/armhole -
袖手傍観
[ しゅうしゅぼうかん ] (n,vs) looking on with folded arms (with ones hands in ones sleeves)/remaining a passive onlooker -
袖珍本
[ しゅうちんぼん ] (n) pocket-size book -
袖無し
[ そでなし ] (n) sleeveless -
袋
[ ふくろ ] (n) bag/sack/(P) -
袋の口を絞る
[ ふくろのくちをしぼる ] (exp) to close a bag tight by pulling the drawstring -
袋叩き
[ ふくろだたき ] (n) beat someone up by ganging up on -
袋小路
[ ふくろこうじ ] (n) blind alley/(P) -
袋小路文
[ ふくろこうじぶん ] garden-path sentences -
袋帯
[ ふくろおび ] (n) double-woven obi -
袋入り
[ ふくろいり ] sacked/pouched -
袋戸棚
[ ふくろとだな ] (n) small cupboard on wall of tokonoma -
袋網
[ ふくろあみ ] (n) tunnel net -
袋綴じ
[ ふくろとじ ] (n) double-leaved -
袋縫い
[ ふくろぬい ] (n) French seam -
袋織り
[ ふくろおり ] (n) double weaving -
袋物
[ ふくろもの ] (n) bags and purses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.