- Từ điển Nhật - Anh
被災地
Xem thêm các từ khác
-
被災者
[ ひさいしゃ ] victim of (some disaster) -
被爆
[ ひばく ] (n,vs) bombed/A-bombed/nuked -
被爆者
[ ひばくしゃ ] (n) atomic bomb victim/bomb victim/(P) -
被疑者
[ ひぎしゃ ] (n) a suspect -
被用者
[ ひようしゃ ] (n) employee -
被申立人
[ ひもうしたてにん ] (n) respondent -
被相続人
[ ひそうぞくにん ] (n) ancestor/inheritee -
被補助人
[ ひほじょじん ] (n) person subject to a limited guardianship -
被覆
[ ひふく ] (n) insulation -
被膜
[ ひまく ] (n) tunic/capsule -
被選挙人
[ ひせんきょにん ] (n) person eligible for elective office -
被選挙権
[ ひせんきょけん ] (n) eligibility for election/suffrage -
被選挙資格
[ ひせんきょしかく ] electoral eligibility/(P) -
被験者
[ ひけんしゃ ] (n) (test) subject/testee -
被造物
[ ひぞうぶつ ] (n) something created (e.g. by the gods)/creature -
被除数
[ ひじょすう ] (n) dividend -
袱紗
[ ふくさ ] (n) (small) crepe wrapper -
袴着
[ はかまぎ ] (n) ceremony fitting child with a hakama -
袷
[ あわせ ] (n) lined kimono -
袞龍
[ こんりょう ] (n) imperial robes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.