Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[さい]

(n-suf) judge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裁き

    [ さばき ] (n) judgment/decision/verdict
  • 裁きの庭

    [ さばきのにわ ] law court
  • 裁く

    [ さばく ] (v5k) to judge/(P)
  • 裁ち

    [ たち ] cutting/cut
  • 裁ち屑

    [ たちくず ] (n) cuttings/scraps
  • 裁ち切る

    [ たちきる ] (v5r) to cut (cloth)
  • 裁ち出す

    [ たちだす ] to cut out (a dress) from cloth
  • 裁ち割る

    [ たちわる ] (v5r) to cut open/to cut apart/to divide
  • 裁ち掛ける

    [ たちかける ] (v1) to begin to cut
  • 裁ち方

    [ たちかた ] (n) cutting/cut
  • 裁ち縫い

    [ たちぬい ] (n) cutting and sewing
  • 裁ち縫う

    [ たちぬう ] (v5u) to cut and sew
  • 裁ち物

    [ たちもの ] (n) cutting (cloth or paper)
  • 裁つ

    [ たつ ] (v5t) to cut (cloth)/(P)
  • 裁可

    [ さいか ] (n) sanction/approval
  • 裁定

    [ さいてい ] (n) decision/ruling/award/arbitration
  • 裁判

    [ さいばん ] (n,vs) trial/judgement/(P)
  • 裁判上

    [ さいばんじょう ] (adj-na) judicial
  • 裁判人

    [ さいばんにん ] judge
  • 裁判官

    [ さいばんかん ] (n) judge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top