- Từ điển Nhật - Anh
裁き
Xem thêm các từ khác
-
裁きの庭
[ さばきのにわ ] law court -
裁く
[ さばく ] (v5k) to judge/(P) -
裁ち
[ たち ] cutting/cut -
裁ち屑
[ たちくず ] (n) cuttings/scraps -
裁ち切る
[ たちきる ] (v5r) to cut (cloth) -
裁ち出す
[ たちだす ] to cut out (a dress) from cloth -
裁ち割る
[ たちわる ] (v5r) to cut open/to cut apart/to divide -
裁ち掛ける
[ たちかける ] (v1) to begin to cut -
裁ち方
[ たちかた ] (n) cutting/cut -
裁ち縫い
[ たちぬい ] (n) cutting and sewing -
裁ち縫う
[ たちぬう ] (v5u) to cut and sew -
裁ち物
[ たちもの ] (n) cutting (cloth or paper) -
裁つ
[ たつ ] (v5t) to cut (cloth)/(P) -
裁可
[ さいか ] (n) sanction/approval -
裁定
[ さいてい ] (n) decision/ruling/award/arbitration -
裁判
[ さいばん ] (n,vs) trial/judgement/(P) -
裁判上
[ さいばんじょう ] (adj-na) judicial -
裁判人
[ さいばんにん ] judge -
裁判官
[ さいばんかん ] (n) judge -
裁判官忌避
[ さいばんかんきひ ] challenging a judge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.