- Từ điển Nhật - Anh
裁縫
Xem thêm các từ khác
-
裁縫師
[ さいほうし ] tailor/seamstress -
裁許
[ さいきょ ] (n) sanction/approval -
裁量
[ さいりょう ] (n,vs) admeasure/discretion -
裁量所得
[ さいりょうしょとく ] (n) discretionary income -
裏
[ うら ] (n) reverse side/wrong side/back/undersurface/inside/palm/sole/opposite/rear/lining/last half (of an inning) -
裏に
[ うちに ] amidst/in -
裏を掻く
[ うらをかく ] (exp) to outwit/to counterplot/to defeat -
裏を返す
[ うらをかえす ] (exp) to turn inside out/to turn the other way -
裏付
[ うらづけ ] (n) backing/support/endorsement/collateral/security/guarantee/proof/substantiation/foundation/lining (something)/something lined -
裏付き
[ うらづき ] lined/something lined -
裏付け
[ うらづけ ] (n) backing/support/endorsement/collateral/security/guarantee/proof/substantiation/foundation/lining (something)/something lined/(P) -
裏付ける
[ うらづける ] (v1) to support/to endorse/to substantiate -
裏付け物資
[ うらづけぶっし ] collateral goods -
裏作
[ うらさく ] (n) second crop/interim crop -
裏側
[ うらがわ ] (n) the reverse/other side/lining -
裏千家
[ うらせんけ ] (n) (way of the) tea ceremony -
裏口
[ うらぐち ] (n) backdoor/rear entrance/(P) -
裏口営業
[ うらぐちえいぎょう ] illegal business -
裏取引
[ うらとりひき ] (n) backroom deal -
裏名
[ うらな ] secret name/alias
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.