- Từ điển Nhật - Anh
装飾的
Các từ tiếp theo
-
装飾音
[ そうしょくおん ] (n) (musical) grace note -
装釘
[ そうてい ] (n,vs) binding (a book) -
褐毛和種
[ あかげわしゅ ] type of Japanese cow -
褐炭
[ かったん ] (n) brown coal/lignite -
褐藻
[ かっそう ] (n) brown algae/phaeophyceae -
褐藻類
[ かっそうるい ] (n) brown algae -
褐色
[ かっしょく ] (n) brown/(P) -
褐鉄鉱
[ かってっこう ] (n) limonite/brown hematite -
褥婦
[ じょくふ ] woman resting after childbirth -
褥瘡
[ じょくそう ] (n) bedsore
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"