Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

裏地

[うらじ]

(n) lining

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裏切り

    [ うらぎり ] (n) treachery/betrayal/perfidy
  • 裏切り者

    [ うらぎりもの ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer
  • 裏切る

    [ うらぎる ] (v5r) to betray/to turn traitor to/to double-cross/(P)
  • 裏切者

    [ うらぎりもの ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer
  • 裏囲い

    [ うらがこい ] back fence
  • 裏板

    [ うらいた ] (n) roof boards/ceiling
  • 裏毛

    [ うらけ ] (n) fleece lining
  • 裏木戸

    [ うらきど ] (n) back door
  • 裏技

    [ うらわざ ] underhanded trick
  • 裏情

    [ うらなさけ ] inner affection
  • 裏方

    [ うらかた ] (n) lady consort (to a high personage)/scene shifter
  • 裏日本

    [ うらにっぽん ] (n) Japan Sea coastal areas
  • 裏打ち

    [ うらうち ] (n,vs) (1) lining/backing/(2) vouching for
  • 裏打ち紙

    [ うらうちがみ ] end leaves (of a book)/lining paper
  • 裏扉

    [ うらとびら ] back leaf
  • 裏手

    [ うらて ] (n) back of house
  • 裏書

    [ うらがき ] (n) endorsement/proof/note on back of the scroll
  • 裏書き

    [ うらがき ] (n) endorsement/proof/note on back of the scroll
  • 裏書人

    [ うらがきにん ] (n) endorser
  • 裏書譲渡

    [ うらがきじょうと ] endorsing over to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top