- Từ điển Nhật - Anh
裕度
Xem thêm các từ khác
-
裕福
[ ゆうふく ] (adj-na,n) affluence/prosperity/(P) -
装い
[ よそおい ] (n) dress/outfit/equipment -
装う
[ よそおう ] (v5u) to dress/(P) -
装丁
[ そうてい ] (n) binding/format -
装填
[ そうてん ] (n,vs) charge/load/fill -
装幀
[ そうてい ] (n) binding/format -
装弾
[ そうだん ] (n) loading (a firearm) -
装備
[ そうび ] (n) equipment -
装具
[ そうぐ ] (n) equipment/harness/fittings -
装束
[ そうぞく ] (n) costume/personal appearance/interior decoration/landscaping/furniture -
装着
[ そうちゃく ] (n,vs) equipping/installing/laying down -
装置
[ そうち ] (n,vs) equipment/installation/apparatus/(P) -
装置制御
[ そうちせいぎょ ] device control character (e.g. DC1) -
装用
[ そうよう ] (n) clothing -
装甲
[ そうこう ] (adj-no,n) armored -
装甲人員運搬車
[ そうこうじんいんうんぱんしゃ ] armored personnel carrier -
装甲回収車
[ そうこうかいしゅうしゃ ] armored recovery vehicle -
装甲車
[ そうこうしゃ ] (n) armoured vehicle -
装甲部隊
[ そうこうぶたい ] armored corps -
装荷
[ そうか ] (n) loading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.