- Từ điển Nhật - Anh
補強
Xem thêm các từ khác
-
補強筋
[ ほきょうきん ] reinforcement bar -
補強証拠
[ ほきょうしょうこ ] (n) corroboration/supporting evidence -
補助
[ ほじょ ] (n,vs) assistance/support/aid/auxiliary/(P) -
補助人
[ ほじょにん ] (n) limited guardian -
補助参加
[ ほじょさんか ] (n) auxiliary intervention (in a lawsuit) -
補助参加人
[ ほじょさんかにん ] (n) auxiliary intervenor (in a lawsuit) -
補助員
[ ほじょいん ] (n) assistant/helper -
補助動詞
[ ほじょどうし ] subsidiary verb/auxiliary verb -
補助漢字
[ ほじょかんじ ] supplemental kanji (added by JIS X 0212) -
補助線
[ ほじょせん ] (n) additional line -
補助翼
[ ほじょよく ] (n) aileron -
補助記憶装置
[ ほじょきおくそうち ] auxiliary storage -
補助輪
[ ほじょりん ] (n) training wheels -
補助艦艇
[ ほじょかんてい ] auxiliary vessel -
補助金
[ ほじょきん ] (n) assistance payment/subsidiary aid -
補償
[ ほしょう ] (n,vs) compensation/reparation/(P) -
補償金
[ ほしょうきん ] (n) compensation payment/reparation -
補充
[ ほじゅう ] (n,vs) supplementation/supplement/replenishment/replenishing/(P) -
補充兵
[ ほじゅうへい ] (n) a reservist -
補則
[ ほそく ] (n) supplementary rules
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.