Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

補色

[ほしょく]

(n) a complementary color

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補遺

    [ ほい ] (n) supplement/appendix
  • 補題

    [ ほだい ] (n) subtitle
  • 補間

    [ ほかん ] (n) interpolation
  • 補集合

    [ ほしゅうごう ] (n) complementary set/complement
  • 裂く

    [ さく ] (v5k) to tear/to split/(P)
  • 裂ける

    [ さける ] (v1) to split/to tear/to burst/(P)
  • 裂け目

    [ さけめ ] (n) rent/tear/crack/(P)
  • 裂地

    [ きれじ ] (n) cloth/fabric
  • 裂傷

    [ れっしょう ] (n) laceration
  • 裂痔

    [ きれじ ] (n) anal fistula
  • 裕度

    [ ゆうど ] electrical tolerance
  • 裕福

    [ ゆうふく ] (adj-na,n) affluence/prosperity/(P)
  • 装い

    [ よそおい ] (n) dress/outfit/equipment
  • 装う

    [ よそおう ] (v5u) to dress/(P)
  • 装丁

    [ そうてい ] (n) binding/format
  • 装填

    [ そうてん ] (n,vs) charge/load/fill
  • 装幀

    [ そうてい ] (n) binding/format
  • 装弾

    [ そうだん ] (n) loading (a firearm)
  • 装備

    [ そうび ] (n) equipment
  • 装具

    [ そうぐ ] (n) equipment/harness/fittings
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top