- Từ điển Nhật - Anh
補足説明
Xem thêm các từ khác
-
補肥
[ ほひ ] (n) supplementary or additional fertilizer -
補色
[ ほしょく ] (n) a complementary color -
補遺
[ ほい ] (n) supplement/appendix -
補題
[ ほだい ] (n) subtitle -
補間
[ ほかん ] (n) interpolation -
補集合
[ ほしゅうごう ] (n) complementary set/complement -
裂く
[ さく ] (v5k) to tear/to split/(P) -
裂ける
[ さける ] (v1) to split/to tear/to burst/(P) -
裂け目
[ さけめ ] (n) rent/tear/crack/(P) -
裂地
[ きれじ ] (n) cloth/fabric -
裂傷
[ れっしょう ] (n) laceration -
裂痔
[ きれじ ] (n) anal fistula -
裕度
[ ゆうど ] electrical tolerance -
裕福
[ ゆうふく ] (adj-na,n) affluence/prosperity/(P) -
装い
[ よそおい ] (n) dress/outfit/equipment -
装う
[ よそおう ] (v5u) to dress/(P) -
装丁
[ そうてい ] (n) binding/format -
装填
[ そうてん ] (n,vs) charge/load/fill -
装幀
[ そうてい ] (n) binding/format -
装弾
[ そうだん ] (n) loading (a firearm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.