- Từ điển Nhật - Anh
裳
Xem thêm các từ khác
-
裳裾
[ もすそ ] (n) cuff (of pants)/hem (of skirt)/train (of dress)/foot (of mountain) -
裸
[ はだか ] (adj-no,n) naked/nude/bare/(P) -
裸の質量
[ はだかのしつりょう ] bare mass (physics) -
裸一貫
[ はだかいっかん ] (n) without any means/reduced to naked personal merit/(P) -
裸一貫の人
[ はだかいっかんのひと ] person with no property but his (her) own body -
裸体
[ らたい ] (n) nudity -
裸体主義
[ らたいしゅぎ ] nudism -
裸体画
[ らたいが ] (n) nude (picture)/(P) -
裸参り
[ はだかまいり ] (n) visiting a shrine naked in winter -
裸婦
[ らふ ] (n) nude woman/naked woman/(P) -
裸婦画
[ らふが ] a nude (painting) -
裸子植物
[ らししょくぶつ ] (n) gymnospermous plant -
裸像
[ らぞう ] (n) nude statue -
裸出
[ らしゅつ ] (n) exposure -
裸線
[ はだかせん ] (n) uninsulated electrical wire -
裸眼
[ らがん ] (n) naked eye -
裸足
[ はだし ] (n) barefoot/(P) -
裸身
[ らしん ] (n) naked (body) -
裸虫
[ はだかむし ] (n) caterpillar/person with scanty supply of clothes -
裸馬
[ はだかうま ] (n) unsaddled horse/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.