- Từ điển Nhật - Anh
製造物責任法
Xem thêm các từ khác
-
製造者
[ せいぞうしゃ ] manufacturer -
製陶
[ せいとう ] porcelain manufacturing -
製陶業
[ せいとうぎょう ] the porcelain or ceramics industry -
裾
[ すそ ] (n) (trouser) cuff/(skirt) hem/cut edge of a hairdo/foot of mountain/(P) -
裾が切れる
[ すそがきれる ] (exp) to get frayed at the hem -
裾刈り
[ すそがり ] (n) trimming hair -
裾分け
[ すそわけ ] (n) sharing (a gift) -
裾回し
[ すそまわし ] (n) lining at the bottom of a kimono -
裾模様
[ すそもよう ] (n) kimono with design on the skirt -
裾野
[ すその ] (n) foot of a mountain -
裾野産業
[ すそのさんぎょう ] supporting industries/component and parts-supply industries -
裾除け
[ すそよけ ] (n) underskirt -
補い
[ おぎない ] (n) replenishment/supplement/reparation -
補う
[ おぎなう ] (v5u) to compensate for/(P) -
補任
[ ほにん ] (n,vs) appointment to office -
補佐
[ ほさ ] (n,vs) aid/help/assistance/assistant/counselor/adviser/(P) -
補佐官
[ ほさかん ] (n) aide -
補佐役
[ ほさやく ] (n) minister (of religion) -
補修
[ ほしゅう ] (n,vs) maintenance/mending/repair -
補填
[ ほてん ] (n) compensating or making up for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.