Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

製靴

[せいか]

(n) shoe-making/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 製靴業

    [ せいかぎょう ] the shoemaking industry
  • 製麺

    [ せいめん ] (n) noodle making
  • 製麻

    [ せいま ] (n) flax (hemp) spinning/hemp dressing
  • 製錬

    [ せいれん ] (n) smelting
  • 製鉄

    [ せいてつ ] (n) iron manufacture/(P)
  • 製鉄業

    [ せいてつぎょう ] the iron industry
  • 製鉄所

    [ せいてつしょ ] (n) ironworks/steelworks
  • 製鋼

    [ せいこう ] (n) steel manufacture
  • 製鋼業

    [ せいこうぎょう ] steel industry/(P)
  • 製鋼所

    [ せいこうしょ ] steelworks/steel mill/steelmaking plant
  • 製造

    [ せいぞう ] (n,vs) manufacture/production/(P)
  • 製造工程

    [ せいぞうこうてい ] (n) manufacturing process
  • 製造年月日

    [ せいぞうねんがっぴ ] (n) date of manufacture
  • 製造品

    [ せいぞうひん ] manufactured goods
  • 製造元

    [ せいぞうもと ] (n) manufacturer/maker
  • 製造業

    [ せいぞうぎょう ] (n) manufacturing industry
  • 製造所

    [ せいぞうしょ ] (n) factory/manufactory/works/mill
  • 製造物責任

    [ せいぞうぶつせきにん ] (n) product liability
  • 製造物責任法

    [ せいぞうぶつせきにんほう ] (n) product liability law
  • 製造者

    [ せいぞうしゃ ] manufacturer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top