Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

複写

[ふくしゃ]

(n) copy/duplicate/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 複写機

    [ ふくしゃき ] (n) photocopying machine
  • 複写紙

    [ ふくしゃし ] (n) copying paper
  • 複勝

    [ ふくしょう ] placing bets
  • 複比例

    [ ふくひれい ] (n) compound proportion
  • 複本

    [ ふくほん ] (n) duplicate/copy
  • 複本位

    [ ふくほんい ] (n) double standard
  • 複本位制

    [ ふくほんいせい ] bimetallism
  • 複星

    [ ふくせい ] multiple star
  • 複方

    [ ふくほう ] (n) compound drug
  • 複文

    [ ふくぶん ] (n) complex sentence
  • 複数

    [ ふくすう ] (n) plural/multiple/(P)
  • 複数形

    [ ふくすうけい ] plural form
  • 複数回

    [ ふくすうかい ] plural (number)
  • 複数個

    [ ふくすうこ ] (n) multitude
  • 複数業務

    [ ふくすうぎょうむ ] multi-tasking (comp)
  • 複素数

    [ ふくそすう ] (n) complex compound number (a + bi)
  • 複線

    [ ふくせん ] (n) double track
  • 複眼

    [ ふくがん ] (n) compound eyes
  • 複衣

    [ ふくい ] lined garment
  • 複製

    [ ふくせい ] (n,vs) reproduction/duplication/reprinting/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top