Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

複合企業

[ふくごうきぎょう]

(a) conglomerate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 複合媒体

    [ ふくごうばいたい ] multimedia
  • 複合汚染

    [ ふくごうおせん ] multiple contamination
  • 複合抗生物質製剤

    [ ふくごうこうせいぶっしつせいざい ] (n) mixed antibiotic preparations
  • 複合語

    [ ふくごうご ] (n) compound word
  • 複座

    [ ふくざ ] (n) two-seater
  • 複座機

    [ ふくざき ] two-seater airplane
  • 複式

    [ ふくしき ] (n) double-entry (bookkeeping)
  • 複式学級

    [ ふくしきがっきゅう ] combined class
  • 複式火山

    [ ふくしきかざん ] composite volcano
  • 複式簿記

    [ ふくしきぼき ] double-entry bookkeeping
  • 複利

    [ ふくり ] (n) compound interest
  • 複利法

    [ ふくりほう ] (n) (the) compound interest method
  • 複写

    [ ふくしゃ ] (n) copy/duplicate/(P)
  • 複写機

    [ ふくしゃき ] (n) photocopying machine
  • 複写紙

    [ ふくしゃし ] (n) copying paper
  • 複勝

    [ ふくしょう ] placing bets
  • 複比例

    [ ふくひれい ] (n) compound proportion
  • 複本

    [ ふくほん ] (n) duplicate/copy
  • 複本位

    [ ふくほんい ] (n) double standard
  • 複本位制

    [ ふくほんいせい ] bimetallism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top