Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

複数回

[ふくすうかい]

plural (number)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 複数個

    [ ふくすうこ ] (n) multitude
  • 複数業務

    [ ふくすうぎょうむ ] multi-tasking (comp)
  • 複素数

    [ ふくそすう ] (n) complex compound number (a + bi)
  • 複線

    [ ふくせん ] (n) double track
  • 複眼

    [ ふくがん ] (n) compound eyes
  • 複衣

    [ ふくい ] lined garment
  • 複製

    [ ふくせい ] (n,vs) reproduction/duplication/reprinting/(P)
  • 複製品

    [ ふくせいひん ] (n) copy/reproduction/replica/facsimile
  • 複製防止技術

    [ ふくせいぼうしぎじゅつ ] (n) anticopying technology
  • 複複線

    [ ふくふくせん ] (n) four-track rail line
  • 複視

    [ ふくし ] (n) double vision/polyopia
  • 複葉

    [ ふくよう ] (n) compound leaf/biplane
  • 複葉機

    [ ふくようき ] (n) biplane
  • 複音

    [ ふくおん ] (n) compound note (on a harmonica)
  • 複雑

    [ ふくざつ ] (adj-na,n) complexity/complication/(P)
  • 複雑さ

    [ ふくざつさ ] (n) complexity
  • 複雑化

    [ ふくざつか ] (vs) complication
  • 複雑怪奇

    [ ふくざつかいき ] (adj-na,n) complicated and mysterious
  • 複雑骨折

    [ ふくざつこっせつ ] compound fracture
  • 襁褓

    [ おしめ ] (n) diaper/nappy/swaddling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top