- Từ điển Nhật - Anh
複線
Xem thêm các từ khác
-
複眼
[ ふくがん ] (n) compound eyes -
複衣
[ ふくい ] lined garment -
複製
[ ふくせい ] (n,vs) reproduction/duplication/reprinting/(P) -
複製品
[ ふくせいひん ] (n) copy/reproduction/replica/facsimile -
複製防止技術
[ ふくせいぼうしぎじゅつ ] (n) anticopying technology -
複複線
[ ふくふくせん ] (n) four-track rail line -
複視
[ ふくし ] (n) double vision/polyopia -
複葉
[ ふくよう ] (n) compound leaf/biplane -
複葉機
[ ふくようき ] (n) biplane -
複音
[ ふくおん ] (n) compound note (on a harmonica) -
複雑
[ ふくざつ ] (adj-na,n) complexity/complication/(P) -
複雑さ
[ ふくざつさ ] (n) complexity -
複雑化
[ ふくざつか ] (vs) complication -
複雑怪奇
[ ふくざつかいき ] (adj-na,n) complicated and mysterious -
複雑骨折
[ ふくざつこっせつ ] compound fracture -
襁褓
[ おしめ ] (n) diaper/nappy/swaddling -
襤褸
[ らんる ] (n,pref) rag/scrap/tattered clothes/fault (esp. in a pretense)/defect/run-down or junky -
襤褸を出す
[ ぼろをだす ] (exp) to reveal the faults -
襤褸家
[ ぼろや ] (n) rag and scrap merchant -
襦袢
[ じゅばん ] (pt:) (n) undershirt (pt: jiba~o)/singlet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.