- Từ điển Nhật - Anh
複雑骨折
Xem thêm các từ khác
-
襁褓
[ おしめ ] (n) diaper/nappy/swaddling -
襤褸
[ らんる ] (n,pref) rag/scrap/tattered clothes/fault (esp. in a pretense)/defect/run-down or junky -
襤褸を出す
[ ぼろをだす ] (exp) to reveal the faults -
襤褸家
[ ぼろや ] (n) rag and scrap merchant -
襦袢
[ じゅばん ] (pt:) (n) undershirt (pt: jiba~o)/singlet -
襯衣
[ しんい ] (n) underwear -
襲い掛かる
[ おそいかかる ] (v5r) to rush on/to attack/to swoop down on -
襲い攻める
[ おそいせめる ] (v1) to array against -
襲う
[ おそう ] (v5u) to attack/(P) -
襲来
[ しゅうらい ] (n) invasion/raid/attack/visitation (of a calamity) -
襲撃
[ しゅうげき ] (n) attack/charge/raid/(P) -
襲爵
[ しゅうしゃく ] (n) succession to the peerage -
襲用
[ しゅうよう ] (n,vs) adoption/following -
襲衣
[ しゅうい ] (vs) wearing one garment over another -
襲雷
[ しゅうらい ] lightning strike -
西
[ にし ] (n) west/(P) -
西の方
[ にしのほう ] western direction -
西ヨーロッパ
[ にしヨーロッパ ] Western Europe -
西ドイツ
[ にしドイツ ] West Germany/(P) -
西アフリカ
[ にしアフリカ ] West Africa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.