- Từ điển Nhật - Anh
褐鉄鉱
Xem thêm các từ khác
-
褥婦
[ じょくふ ] woman resting after childbirth -
褥瘡
[ じょくそう ] (n) bedsore -
褪せる
[ あせる ] (v1) to fade/to discolor/(P) -
褪める
[ さめる ] (v1) to fade/to discolour -
褪紅
[ たいこう ] (n) light pink -
褪紅色
[ たいこうしょく ] (n) (light) pink -
褪色
[ たいしょく ] (n) fading/faded colour -
褶曲
[ しゅうきょく ] (n,vs) bend/geologic fold -
褶襞
[ しゅうへき ] (n) folds (on a mountain) -
褻
[ せつ ] filthy -
褞袍
[ どてら ] (n) padded kimono -
褒めそやす
[ ほめそやす ] (v5s) to praise/to extol -
褒めちぎる
[ ほめちぎる ] (v5r) to praise/to extol -
褒める
[ ほめる ] (v1) to praise/to admire/to speak well/(P) -
褒め上げる
[ ほめあげる ] (v1) to praise to the skies/extol/(P) -
褒め合い
[ ほめあい ] logrolling tactics -
褒め奉る
[ ほめまつる ] (v5r) to praise/to render homage to -
褒め歌う
[ ほめうたう ] (v5u) to sing praises to -
褒め殺し
[ ほめごろし ] lavish compliments and criticism/reverse compliment/\"damning with faint praise\" -
褒め殺す
[ ほめごろす ] (v5s) to compliment and criticize lavishly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.