- Từ điển Nhật - Anh
褻
Xem thêm các từ khác
-
褞袍
[ どてら ] (n) padded kimono -
褒めそやす
[ ほめそやす ] (v5s) to praise/to extol -
褒めちぎる
[ ほめちぎる ] (v5r) to praise/to extol -
褒める
[ ほめる ] (v1) to praise/to admire/to speak well/(P) -
褒め上げる
[ ほめあげる ] (v1) to praise to the skies/extol/(P) -
褒め合い
[ ほめあい ] logrolling tactics -
褒め奉る
[ ほめまつる ] (v5r) to praise/to render homage to -
褒め歌う
[ ほめうたう ] (v5u) to sing praises to -
褒め殺し
[ ほめごろし ] lavish compliments and criticism/reverse compliment/\"damning with faint praise\" -
褒め殺す
[ ほめごろす ] (v5s) to compliment and criticize lavishly -
褒め称える
[ ほめたたえる ] (v1) to admire/to praise/to applaud -
褒め立てる
[ ほめたてる ] (v1) to praise/to extol/to applaud/(P) -
褒め言葉
[ ほめことば ] (n) words of praise -
褒め詞
[ ほめことば ] (n) words of praise -
褒奨
[ ほうしょう ] compensation -
褒奨金
[ ほうしょうきん ] bounty/bonus/reward -
褒章
[ ほうしょう ] (n) medal -
褒美
[ ほうび ] (n) reward/prize/(P) -
褒状
[ ほうじょう ] (n) certificate of merit/honorable mention -
褒言葉
[ ほめことば ] (n) eulogy/compliment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.