Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

襦袢

[じゅばん]

(pt:) (n) undershirt (pt: jiba~o)/singlet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 襯衣

    [ しんい ] (n) underwear
  • 襲い掛かる

    [ おそいかかる ] (v5r) to rush on/to attack/to swoop down on
  • 襲い攻める

    [ おそいせめる ] (v1) to array against
  • 襲う

    [ おそう ] (v5u) to attack/(P)
  • 襲来

    [ しゅうらい ] (n) invasion/raid/attack/visitation (of a calamity)
  • 襲撃

    [ しゅうげき ] (n) attack/charge/raid/(P)
  • 襲爵

    [ しゅうしゃく ] (n) succession to the peerage
  • 襲用

    [ しゅうよう ] (n,vs) adoption/following
  • 襲衣

    [ しゅうい ] (vs) wearing one garment over another
  • 襲雷

    [ しゅうらい ] lightning strike
  • 西

    [ にし ] (n) west/(P)
  • 西の方

    [ にしのほう ] western direction
  • 西ヨーロッパ

    [ にしヨーロッパ ] Western Europe
  • 西ドイツ

    [ にしドイツ ] West Germany/(P)
  • 西アフリカ

    [ にしアフリカ ] West Africa
  • 西側

    [ にしがわ ] (n) west side/west bank
  • 西側諸国

    [ にしがわしょこく ] (n) Western countries
  • 西半球

    [ にしはんきゅう ] (n) the Occident
  • 西南

    [ せいなん ] (n) south-west/(P)
  • 西南の役

    [ せいなんのえき ] the Satsuma Rebellion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top