- Từ điển Nhật - Anh
見較べる
Xem thêm các từ khác
-
見込
[ みこみ ] (n) forecast/prospects/expectation/hope -
見込み
[ みこみ ] (n) forecast/prospects/expectation/hope/(P) -
見込み違い
[ みこみちがい ] (n) miscalculation -
見込む
[ みこむ ] (v5m) to anticipate/to estimate -
見返
[ みかえし ] (n) look back over the shoulder/triumph over/inside the cover -
見返し
[ みかえし ] (n) look back over the shoulder/triumph over/inside the cover -
見返す
[ みかえす ] (v5s) to look (stare) back at/to triumph over/(P) -
見返り
[ みかえり ] (n) collateral -
見返り品
[ みかえりひん ] (n) collateral security -
見返り物資
[ みかえりぶっし ] collateral (goods) -
見返り資金
[ みかえりしきん ] collateral (money)/collateral or counterpart fund -
見返る
[ みかえる ] (v5r) to look back -
見舞
[ みまい ] (n) enquiry/expression of sympathy/expression of concern/(P) -
見舞い
[ みまい ] (n) enquiry/expression of sympathy/expression of concern/(P) -
見舞い客
[ みまいきゃく ] (n) a visitor to a sick or distressed person -
見舞い品
[ みまいひん ] goods offered to a person in distress -
見舞い状
[ みまいじょう ] (n) get-well card/sympathy letter -
見舞い金
[ みまいきん ] (monetary) present to a person in distress -
見舞う
[ みまう ] (v5u) to ask after (health)/to visit/(P) -
見蕩れる
[ みとれる ] (v1) to be fascinated (by)/to watch something in fascination/to be charmed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.