- Từ điển Nhật - Anh
規制
Xem thêm các từ khác
-
規制緩和
[ きせいかんわ ] (n) deregulation/removal (easing) of (official) restrictions -
規制解除
[ きせいかいじょ ] (n) deregulation/removal (easing) of (official) restrictions -
規則
[ きそく ] (n) rule/regulations/(P) -
規則で縛る
[ きそくでしばる ] to restrict (a person) by rule -
規則を守る
[ きそくをまもる ] (exp) to abide (by the rules)/to keep to the regulations -
規則を敗る
[ きそくをやぶる ] (exp) to break the rule -
規則を破る
[ きそくをやぶる ] (exp) to violate the rules -
規則正しい
[ きそくただしい ] (adj) regular/systematic -
規則正い
[ きそくただしい ] regular/well-regulated -
規則書
[ きそくしょ ] (n) rulebook -
規則的
[ きそくてき ] (adj-na) systematic/regular/routine -
規則違反
[ きそくいはん ] (n) breach of the rules -
規格
[ きかく ] (n) standard/norm -
規格化
[ きかくか ] (n) standardization -
規格原案
[ きかくげんあん ] standards draft/draft of a standard -
規格判
[ きかくばん ] (n) standard size -
規格品
[ きかくひん ] (n) standardized article or goods -
規模
[ きぼ ] (n) scale/scope/plan/structure/(P) -
規模の経済
[ きぼのけいざい ] economies of scale -
規正
[ きせい ] (n,vs) correction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.