- Từ điển Nhật - Anh
親字
Xem thêm các từ khác
-
親密
[ しんみつ ] (adj-na,n) intimacy/friendship/(P) -
親密感
[ しんみつかん ] feeling of affinity/friendship -
親展
[ しんてん ] (n) confidential/(P) -
親展書
[ しんてんしょ ] confidential letter -
親局
[ おやきょく ] (n) (computer) master station -
親心
[ おやごころ ] (n) parental love or affection -
親分
[ おやぶん ] (n) boss/chief/head -
親分株
[ おやぶんかぶ ] position of boss (big shot) -
親分肌の人
[ おやぶんはだのひと ] bossy -
親切
[ しんせつ ] (adj-na,n) kindness/gentleness/(P) -
親切に応える
[ しんせつにこたえる ] (exp) to repay a kindness -
親切心
[ しんせつしん ] (n) kindness -
親切気
[ しんせつぎ ] (n) kindheartedness -
親善
[ しんぜん ] (n) friendship/(P) -
親善試合
[ しんぜんじあい ] (n) friendly match (game)/friendly -
親告
[ しんこく ] (n) formal complaint made by a victim -
親告罪
[ しんこくざい ] (n) type of crime which requires a formal complaint from the victim in order to prosecute -
親和
[ しんわ ] (n) friendship/fellowship -
親和力
[ しんわりょく ] (n) (chemical) affinity -
親和性
[ しんわせい ] affinity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.