Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

観念的

[かんねんてき]

(adj-na) ideal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 観念論

    [ かんねんろん ] (n) idealism
  • 観劇

    [ かんげき ] (n) theatre-going
  • 観劇会

    [ かんげきかい ] (n) theater party
  • 観入

    [ かんにゅう ] (n) insight/penetration
  • 観兵式

    [ かんぺいしき ] (n) military review/(military) parade
  • 観光

    [ かんこう ] (n,vs) sightseeing/(P)
  • 観光バー

    [ かんこうバー ] tourist bar/gay bar catering mainly to straight people
  • 観光バス

    [ かんこうバス ] tourist bus
  • 観光ビザ

    [ かんこうビザ ] tourist visa
  • 観光客

    [ かんこうきゃく ] (n) tourist
  • 観光局

    [ かんこうきょく ] (n) (national) tourist bureau
  • 観光地

    [ かんこうち ] (n) sight-seeing area
  • 観光団

    [ かんこうだん ] tourist party
  • 観光案内所

    [ かんこうあんないじょ ] tourist information center
  • 観光施設

    [ かんこうしせつ ] tourist facilities
  • 観光旅行

    [ かんこうりょこう ] (n) (sightseeing) tour
  • 観光産業

    [ かんこうさんぎょう ] the tourist industry
  • 観光資源

    [ かんこうしげん ] tourist attractions
  • 観光都市

    [ かんこうとし ] tourist city
  • 観桜

    [ かんおう ] (n) cherry blossom viewing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top