Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

角貝

[つのがい]

(n) tusk shell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角質

    [ かくしつ ] (n) keratin
  • 角質層

    [ かくしつそう ] (n) horny layer
  • 角距

    [ かっきょ ] angular distance
  • 角距離

    [ かくきょり ] (n) angular distance
  • 角蜥蜴

    [ つのとかげ ] (n) horned toad
  • 角膜

    [ かくまく ] (n) cornea/(P)
  • 角膜ヘルペス

    [ かくまくヘルペス ] (n) herpetic keratitis
  • 角膜乾燥症

    [ かくまくかんそうしょう ] (n) corneal xerosis
  • 角膜反射

    [ かくまくはんしゃ ] (n) corneal reflex
  • 角膜移植

    [ かくまくいしょく ] corneal transplant
  • 角膜炎

    [ かくまくえん ] (n) inflammation of the cornea
  • 角膜銀行

    [ かくまくぎんこう ] (n) eye bank
  • 角蛙

    [ つのがえる ] horned frog
  • 角運動量

    [ かくうんどうりょう ] (n) angular momentum (physics)
  • 角鮫

    [ つのざめ ] (n) dogfish
  • 角錐

    [ かくすい ] (n) pyramid
  • 角錐台

    [ かくすいだい ] truncated pyramid
  • 角逐

    [ かくちく ] (n,vs) competition/vieing with
  • 角通

    [ かくつう ] (n) sumo expert
  • 角速度

    [ かくそくど ] (n) angular velocity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top