- Từ điển Nhật - Anh
角貝
Xem thêm các từ khác
-
角質
[ かくしつ ] (n) keratin -
角質層
[ かくしつそう ] (n) horny layer -
角距
[ かっきょ ] angular distance -
角距離
[ かくきょり ] (n) angular distance -
角蜥蜴
[ つのとかげ ] (n) horned toad -
角膜
[ かくまく ] (n) cornea/(P) -
角膜ヘルペス
[ かくまくヘルペス ] (n) herpetic keratitis -
角膜乾燥症
[ かくまくかんそうしょう ] (n) corneal xerosis -
角膜反射
[ かくまくはんしゃ ] (n) corneal reflex -
角膜移植
[ かくまくいしょく ] corneal transplant -
角膜炎
[ かくまくえん ] (n) inflammation of the cornea -
角膜銀行
[ かくまくぎんこう ] (n) eye bank -
角蛙
[ つのがえる ] horned frog -
角運動量
[ かくうんどうりょう ] (n) angular momentum (physics) -
角鮫
[ つのざめ ] (n) dogfish -
角錐
[ かくすい ] (n) pyramid -
角錐台
[ かくすいだい ] truncated pyramid -
角逐
[ かくちく ] (n,vs) competition/vieing with -
角通
[ かくつう ] (n) sumo expert -
角速度
[ かくそくど ] (n) angular velocity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.