- Từ điển Nhật - Anh
解凍
Xem thêm các từ khác
-
解党
[ かいとう ] (n) dissolution (of a political party) -
解剖
[ かいぼう ] (n) dissection/autopsy/(P) -
解剖学
[ かいぼうがく ] (n) anatomy/(P) -
解団
[ かいだん ] (n) disbandment -
解止
[ かいし ] (n) termination -
解毒
[ げどく ] (n) counteraction -
解毒剤
[ げどくざい ] (n) antidote/(P) -
解毒薬
[ げどくやく ] antidote -
解氷
[ かいひょう ] (n) a thaw -
解決
[ かいけつ ] (n,vs) settlement/solution/resolution/(P) -
解決法
[ かいけつほう ] (n) solution/way out -
解決策
[ かいけつさく ] (n) replacement scheme -
解法
[ かいほう ] (n) (key to) solution -
解消
[ かいしょう ] (n,vs) cancellation/liquidation/(P) -
解析
[ かいせき ] (n,vs) analysis/(P) -
解析学
[ かいせきがく ] (n) analysis -
解析幾何学
[ かいせききかがく ] analytical geometry -
解析性
[ かいせきせい ] analyticity (physics) -
解明
[ かいめい ] (n,vs) elucidation/explication -
解放
[ かいほう ] (n,vs) release/liberation/emancipation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.