- Từ điển Nhật - Anh
言い付ける
Xem thêm các từ khác
-
言い付かる
[ いいつかる ] (v5r) to be ordered -
言い伏せる
[ いいふせる ] (v1) to argue down -
言い伝え
[ いいつたえ ] (n) tradition/legend -
言い伝える
[ いいつたえる ] (v1) to send word -
言い做す
[ いいなす ] (v5s) to speak as though something were actually the case/to smooth over/to describe -
言い古した言葉
[ いいふるしたことば ] hackneyed saying -
言い古す
[ いいふるす ] (v5s) to say repeatedly or proverbially -
言い及ぶ
[ いいおよぶ ] (v5b) to refer to/to mention (e.g. theme)/(P) -
言い含める
[ いいふくめる ] (v1) to give detailed instructions -
言い合い
[ いいあい ] (n) quarrel/dispute -
言い合う
[ いいあう ] (v5u) to quarrel -
言い合わせる
[ いいあわせる ] (v1) to agree in advance -
言い寄る
[ いいよる ] (v5r) to court/to woo/to approach defiantly -
言い尽くす
[ いいつくす ] (v5s) to tell all/to give a full account -
言い張る
[ いいはる ] (v5r) to insist/to assert/to be obstinate in saying -
言い当てる
[ いいあてる ] (v1) to guess right -
言い切る
[ いいきる ] (v5r) to declare/to assert/to state definitively -
言い出しっぺ
[ いいだしっぺ ] (n) the one who brought it up/the one who calls attention to a fart is in fact the farter/the one who brings up a subject must be... -
言い出しっ屁
[ いいだしっぺ ] (n) the one who brought it up/the one who calls attention to a fart is in fact the farter/the one who brings up a subject must be... -
言い出す
[ いいだす ] (v5s) to start talking/to speak/to tell/to propose/to suggest/to break the ice/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.