- Từ điển Nhật - Anh
言祝ぐ
Xem thêm các từ khác
-
言行
[ げんこう ] (n) speech and behaviour -
言訳
[ いいわけ ] (n,vs) excuse/explanation -
言言
[ げんげん ] (n) every word -
言説
[ げんせつ ] (n) remark/statement -
言語
[ げんご ] (n) language/(P) -
言語中枢
[ げんごちゅうすう ] (n) speech center -
言語学
[ げんごがく ] (n) linguistics -
言語学的実在論
[ げんごがくてきじつざいろん ] linguistic realism -
言語学的観念論
[ げんごがくてきかんねんろん ] linguistic conceptualism -
言語学者
[ げんごがくしゃ ] linguist -
言語心理学
[ げんごしんりがく ] (n) psycholinguistics -
言語地理
[ げんごちり ] (n) linguistic geography -
言語地理学
[ げんごちりがく ] (n) linguistic geography -
言語機能
[ げんごきのう ] language faculty -
言語教育
[ げんごきょういく ] (n) language education -
言語知識
[ げんごちしき ] knowledge of language -
言語特有
[ げんごとくゆう ] language specific -
言語療法
[ げんごりょうほう ] speech therapy -
言語能力
[ げんごのうりょく ] competence -
言語道断
[ ごんごどうだん ] (adj-na,n) outrageous/preposterous/inexcusable/absurd
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.