- Từ điển Nhật - Anh
計り
Xem thêm các từ khác
-
計りに掛ける
[ はかりにかける ] (exp) to weigh on a scale -
計り知れない
[ はかりしれない ] (adj,exp) unfathomable/inestimable/immeasurable -
計らい
[ はからい ] (n) arrangement/good offices -
計らう
[ はからう ] (v5u) to manage/to arrange/to talk over/to dispose of/(P) -
計られる
[ はかられる ] to be taken in -
計る
[ はかる ] (v5r) to measure/to weigh/to survey/to time (sound, gauge, estimate)/(P) -
計上
[ けいじょう ] (n,vs) appropriation/summing up -
計器
[ けいき ] (n) meter/gauge -
計器飛行
[ けいきひこう ] instrumental flight navigation -
計測
[ けいそく ] (n,vs) measurement/measure -
計数
[ けいすう ] (n) figures/numbers -
計数管
[ けいすうかん ] (n) a counting machine -
計時
[ けいじ ] (n) clocking/timing -
計時係
[ けいじがかり ] timekeeper -
計理士
[ けいりし ] (n) public accountant -
計算
[ けいさん ] (n,vs) calculation/reckoning/(P) -
計算尺
[ けいさんじゃく ] (n) slide rule -
計算化学
[ けいさんかがく ] (n) computational chemistry (i.e. computer simulation of chemical phenomena)/computer chemistry -
計算問題
[ けいさんもんだい ] (n) numerical calculation -
計算器
[ けいさんき ] (n) computer/calculator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.