Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

計画案

[けいかくあん]

blueprint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計画段階

    [ けいかくだんかい ] planning stage(s)
  • 計画性

    [ けいかくせい ] (n,adj-no) planning/planning ability/deliberateness
  • 計画経済

    [ けいかくけいざい ] planned economy
  • 計画犯罪

    [ けいかくはんざい ] (n) planed crime
  • 計画的

    [ けいかくてき ] (adj-na) systematic
  • 計画的犯行

    [ けいかくてきはんこう ] (n) deliberate attack
  • 計画者

    [ けいかくしゃ ] a planner
  • 計略

    [ けいりゃく ] (n) plan/trick/plot/stratagem/(P)
  • 計装

    [ けいそう ] (n) instrumentation
  • 計量

    [ けいりょう ] (n) measurement/computation
  • 計量テンソル

    [ けいりょうテンソル ] (n) metric tensor (physics)
  • 計量器

    [ けいりょうき ] (n) meter/gauge/scale
  • 計量法

    [ けいりょうほう ] (n) the Measurement Law
  • 計量経済学

    [ けいりょうけいざいがく ] (n) econometrics
  • 計量言語学

    [ けいりょうげんごがく ] computational linguistics
  • [ き ] (n,n-suf) chronicle
  • 記す

    [ しるす ] (v5s) to note/to write down/(P)
  • 記事

    [ きじ ] (n) article/news story/report/account/(P)
  • 記事文

    [ きじぶん ] (n) descriptive composition
  • 記号

    [ きごう ] (n) symbol/code/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top