- Từ điển Nhật - Anh
訓読
Xem thêm các từ khác
-
訓読み
[ くんよみ ] (n) kun-yomi (Japanese reading of character)/(P) -
訓諭
[ くんゆ ] (n) (rare) caution/admonition/warning -
訓辞
[ くんじ ] (n) address to students/(P) -
訓迪
[ くんてき ] teach/guide/master -
訓育
[ くんいく ] (n) discipline/(P) -
訓釈
[ くんしゃく ] (n,vs) explaining the meanings of old words -
訓電
[ くんでん ] (n) telegraphed instructions -
訓連
[ くんれん ] (iK) (n,vs) practice/training -
訛る
[ なまる ] (v5r) to speak with an accent/to be corrupted (of word) -
訛伝
[ かでん ] (n) mistaken account/miscommunication -
訛語
[ かご ] (n) non-standard pronunciation -
訛音
[ かおん ] (n) accent -
言
[ げん ] (n) word/remark/statement -
言づける
[ ことづける ] (v1) to send word/to send a message -
言の葉
[ ことのは ] (n) literary word -
言たって
[ いったって ] even if I told you -
言いつける
[ いいつける ] (v1) to tell/to tell on (someone)/to order/to charge/to direct -
言いなり
[ いいなり ] (n) doing as one is told/yes man/(P) -
言いなりに
[ いいなりに ] exactly as said -
言い丸める
[ いいまるめる ] (v1) to do sweet-talk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.