- Từ điển Nhật - Anh
記念祭
Xem thêm các từ khác
-
記念物
[ きねんぶつ ] souvenir/memento -
記念論文集
[ きねんろんぶんしゅう ] (n) essays (contributed) in celebration of something) -
記念館
[ きねんかん ] (n) memorial hall -
記入
[ きにゅう ] (n,vs) entry/filling in of forms/(P) -
記法
[ きほう ] (n) notation -
記憶
[ きおく ] (n,vs) memory/recollection/remembrance/(P) -
記憶媒体
[ きおくばいたい ] storage medium -
記憶容量
[ きおくようりょう ] storage capacity/memory capacity -
記憶力
[ きおくりょく ] memory -
記憶力がいい
[ きおくりょくがいい ] having good memory -
記憶喪失
[ きおくそうしつ ] (n) loss of memory -
記憶法
[ きおくほう ] mnemonic -
記憶素子
[ きおくそし ] (computer) storage cell -
記憶装置
[ きおくそうち ] storage (device)/memory -
記憶障害
[ きおくしょうがい ] defect of memory -
記数法
[ きすうほう ] (n) numeration system/number representation system -
記章
[ きしょう ] (n) medal/badge/insignia/(P) -
記紀
[ きき ] the Kojiki and Nihonshoki -
記誦
[ きしょう ] (n) memorizing -
記譜
[ きふ ] writing a musical score
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.