- Từ điển Nhật - Anh
記載
Xem thêm các từ khác
-
記載事項
[ きさいじこう ] (n) items mentioned -
記述
[ きじゅつ ] (n,vs) describing/descriptor/(P) -
記述子
[ きじゅつし ] (n) descriptor -
記述文法
[ きじゅつぶんぽう ] descriptive grammar -
記述的妥当性
[ きじゅつてきだとうせい ] descriptive adequacy -
記者
[ きしゃ ] (n) reporter/(P) -
記者会見
[ きしゃかいけん ] (n) press conference -
記者席
[ きしゃせき ] press gallery/press box -
記者団
[ きしゃだん ] (n) press group/press corps/group of reporters/press organization -
記録
[ きろく ] (n,vs) record/minutes/document/(P) -
記録に載せる
[ きろくにのせる ] (exp) to put on record -
記録を破る
[ きろくをやぶる ] (exp) to break the record -
記録係
[ きろくがかり ] record keeper/recorder/archivist -
記録映画
[ きろくえいが ] documentary film -
記録文学
[ きろくぶんがく ] reportage/documentary -
記録的
[ きろくてき ] (adj-na) record(-setting) -
託つ
[ かこつ ] (v5t) to complain about/to grumble/to make an excuse for -
託つける
[ かこつける ] (v1) to use as an excuse/to pretend that -
託け
[ ことづけ ] (n) (verbal) message -
託す
[ たくす ] (v5s) to entrust with/to make an excuse of/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.