- Từ điển Nhật - Anh
記録的
Xem thêm các từ khác
-
託つ
[ かこつ ] (v5t) to complain about/to grumble/to make an excuse for -
託つける
[ かこつける ] (v1) to use as an excuse/to pretend that -
託け
[ ことづけ ] (n) (verbal) message -
託す
[ たくす ] (v5s) to entrust with/to make an excuse of/(P) -
託する
[ たくする ] (vs-s) to entrust -
託宣
[ たくせん ] (n) oracle/(P) -
託児所
[ たくじしょ ] (n) creche/(P) -
託言
[ たくげん ] (n) pretext/excuse/plea -
託送
[ たくそう ] (n) consignment -
訂正
[ ていせい ] (n,vs) correction/revision/(P) -
訓
[ くん ] (n) native Japanese reading (rendering) of a Chinese character -
訓える
[ おしえる ] (oK) (v1) to teach/to inform/to instruct -
訓令
[ くんれい ] (n) directive/instructions/(P) -
訓導
[ くんどう ] (n,vs) old word for licensed elementary school teacher/instruction/guiding -
訓告
[ くんこく ] (n) reprimand/admonition -
訓戒
[ くんかい ] (n) warning/admonition/lesson or a phrase that teaches you not to do something/(P) -
訓示
[ くんじ ] (n) instruction/direction -
訓練
[ くんれん ] (n,vs) practice/training/(P) -
訓練所
[ くんれんじょ ] (n) training school -
訓練生
[ くんれんせい ] (n) trainee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.