- Từ điển Nhật - Anh
設け
Xem thêm các từ khác
-
設ける
[ もうける ] (v1) to create/to establish/(P) -
設定
[ せってい ] (n,vs) establishment/creation/(P) -
設営
[ せつえい ] (n,vs) construction -
設備
[ せつび ] (n,vs) equipment/device/facilities/installation/(P) -
設備投資
[ せつびとうし ] (n) capital investment/capital expenditure -
設備費
[ せつびひ ] (n) cost of equipment -
設備過剰
[ せつびかじょう ] (n) overcapacity -
設問
[ せつもん ] (n) question -
設立
[ せつりつ ] (n) establishment/foundation/institution/(P) -
設立趣意書
[ せつりつしゅいしょ ] (n) prospectus -
設立者
[ せつりつしゃ ] (n) founder -
設置
[ せっち ] (n) establishment/institution/(P) -
設計
[ せっけい ] (n,vs) plan/design/(P) -
設計変更
[ せっけいへんこう ] (n) design changes -
設計図
[ せっけいず ] (n) plan/blueprint -
設計者
[ せっけいしゃ ] designer -
許
[ もと ] (adv) under (esp. influence or guidance) -
許し
[ ゆるし ] (n) pardon/forgiveness/exemption/permission -
許す
[ ゆるす ] (v5s) to permit/to allow/to approve/to exempt (from fine)/to excuse (from)/to confide in/to forgive/to pardon/to excuse/to release/to let... -
許り
[ ばかり ] (prt) (uk) approximately/just/only/merely/nothing but
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.