- Từ điển Nhật - Anh
許し
Xem thêm các từ khác
-
許す
[ ゆるす ] (v5s) to permit/to allow/to approve/to exempt (from fine)/to excuse (from)/to confide in/to forgive/to pardon/to excuse/to release/to let... -
許り
[ ばかり ] (prt) (uk) approximately/just/only/merely/nothing but -
許りでなく
[ ばかりでなく ] not only .. but (also)/as well as.. -
許りに
[ ばかりに ] simply because -
許可
[ きょか ] (n,vs) permission/approval/(P) -
許可制
[ きょかせい ] license system -
許可書
[ きょかしょ ] a permit -
許可証
[ きょかしょう ] (n) (a) permit/license -
許否
[ きょひ ] (n) approval and disapproval -
許婚
[ いいなずけ ] (n) fiance(e) -
許嫁
[ いいなずけ ] (n) fiance(e) -
許容
[ きょよう ] (n) permission/pardon/(P) -
許容線量
[ きょようせんりょう ] maximum permissible dose -
許容誤差
[ きょようごさ ] allowable error/allowable limit of error -
許容量
[ きょようりょう ] (n) maximum permissible level or dosage -
許諾
[ きょだく ] (n) consent/(P) -
訳
[ わけ ] (n) (uk) meaning/reason/circumstances/can be deduced/situation/(P) -
訳ない
[ わけない ] (adj) easy/easily -
訳の分かった人
[ わけのわかったひと ] sensible man -
訳の分からない言葉
[ わけのわからないことば ] meaningless words/words that make no sense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.