- Từ điển Nhật - Anh
許可
Xem thêm các từ khác
-
許可制
[ きょかせい ] license system -
許可書
[ きょかしょ ] a permit -
許可証
[ きょかしょう ] (n) (a) permit/license -
許否
[ きょひ ] (n) approval and disapproval -
許婚
[ いいなずけ ] (n) fiance(e) -
許嫁
[ いいなずけ ] (n) fiance(e) -
許容
[ きょよう ] (n) permission/pardon/(P) -
許容線量
[ きょようせんりょう ] maximum permissible dose -
許容誤差
[ きょようごさ ] allowable error/allowable limit of error -
許容量
[ きょようりょう ] (n) maximum permissible level or dosage -
許諾
[ きょだく ] (n) consent/(P) -
訳
[ わけ ] (n) (uk) meaning/reason/circumstances/can be deduced/situation/(P) -
訳ない
[ わけない ] (adj) easy/easily -
訳の分かった人
[ わけのわかったひと ] sensible man -
訳の分からない言葉
[ わけのわからないことば ] meaningless words/words that make no sense -
訳が分らない
[ わけがわからない ] incomprehensible -
訳し難い
[ やくしがたい ] difficult to translate -
訳す
[ やくす ] (v5s) to translate/(P) -
訳も無く
[ わけもなく ] without cause/without reason -
訳名
[ やくめい ] (n) name or word formed by translation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.