- Từ điển Nhật - Anh
訳語
Xem thêm các từ khác
-
訳載
[ やくさい ] (n) running a translation (in a magazine) -
訳述
[ やくじゅつ ] (n) translation -
訳者
[ やくしゃ ] (n) translator/(P) -
訴え
[ うったえ ] (n) lawsuit/complaint/(P) -
訴える
[ うったえる ] (v1) to sue (a person)/to resort to/to appeal to/(P) -
訴え出る
[ うったえでる ] (v1) to lodge a complaint -
訴人
[ そにん ] (n,vs) a suitor/an accuser/a complainant/an informant/sue/accuse -
訴因
[ そいん ] (n) charge/count -
訴権
[ そけん ] (n) right to take (legal) action -
訴求
[ そきゅう ] (n,vs) appeal/solicitation -
訴状
[ そじょう ] (n) petition/complaint/(legal) brief -
訴訟
[ そしょう ] (n) litigation/lawsuit/(P) -
訴訟人
[ そしょうにん ] (n) litigant/plaintiff/suitor -
訴訟事件
[ そしょうじけん ] (n) lawsuit/(legal) case -
訴訟法
[ そしょうほう ] (n) code of legal (civil or criminal) procedure -
訴訟指揮
[ そしょうしき ] (n) trial management (e.g. by the court) -
訴訟記録
[ そしょうきろく ] (n) record (of legal proceedings in a court) -
訴訟費用
[ そしょうひよう ] (lawsuit) costs/(P) -
訴追
[ そつい ] (n) legal action -
訴願
[ そがん ] (n) petition/appeal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.