- Từ điển Nhật - Anh
証拠
Xem thêm các từ khác
-
証拠を押さえる
[ しょうこをおさえる ] (exp) to seize (secure) evidence -
証拠立てる
[ しょうこだてる ] (v1) to prove/to substantiate -
証拠物件
[ しょうこぶっけん ] evidence/an exhibit -
証拠隠滅
[ しょうこいんめつ ] destruction of evidence -
証拠金
[ しょうこきん ] (n) a deposit/guarantee money -
証書
[ しょうしょ ] (n) bond/deed/certificate/(P) -
証票
[ しょうひょう ] (n) certificate/voucher/chit -
証紙
[ しょうし ] (n) (inspection or certification) stamp -
証言
[ しょうげん ] (n,vs) evidence/testimony/(P) -
証跡
[ しょうせき ] (n) proof/evidence/a trace -
訌争
[ こうそう ] (n) confused fighting -
訊き返す
[ ききかえす ] (v5s) to ask in return/to ask again/to listen repeatedly -
訊く
[ きく ] (v5k) to ask -
訊ねる
[ たずねる ] (v1) to ask -
訊問
[ じんもん ] (n) cross examination/interrogation -
訟務部
[ しょうむぶ ] Litigation Department (of the Ministry of Justice) -
討ち取る
[ うちとる ] (v5r) to arrest/to take prisoner/to kill/(P) -
討ち入り
[ うちいり ] (n) a raid -
討ち入る
[ うちいる ] (v5r) to break into (a house to kill the master)/to raid -
討ち止める
[ うちとめる ] (v1) to kill/to slay/to shoot to death/to bring down (bird)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.