- Từ điển Nhật - Anh
詐欺罪
Xem thêm các từ khác
-
詐称
[ さしょう ] (n,vs) misrepresentation/false statement/(P) -
詐術
[ さじゅつ ] (n) swindling -
詠み人
[ よみびと ] (n) (poetic) author -
詠み人知らず
[ よみびとしらず ] (n) author unknown/waka-composer unknown -
詠み手
[ よみて ] (n) writer (composer) (of a poem) -
詠む
[ よむ ] (v5m) to recite/to chant/(P) -
詠史
[ えいし ] (n) historical poem or epic -
詠吟
[ えいぎん ] (n) reciting poetry -
詠嘆
[ えいたん ] (n) exclamation/admiration -
詠唱
[ えいしょう ] (n,vs) aria -
詠歎
[ えいたん ] (n) exclamation/admiration -
詠草
[ えいそう ] (n) draft poem/(P) -
詠誦
[ えいしょう ] (n) reciting poetry -
詠進
[ えいしん ] (n) presentation of poem (to court) -
試み
[ こころみ ] (n) trial/experiment/(P) -
試みる
[ こころみる ] (v1) to try/to test/(P) -
試し
[ ためし ] (n) trial/test/(P) -
試し切り
[ ためしぎり ] (n) trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets) -
試し割り
[ ためしわり ] (n) breaking bricks, etc. (martial arts) -
試し斬り
[ ためしぎり ] (n) trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.