Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

評する

[ひょうする]

(vs-s) to comment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 評伝

    [ ひょうでん ] (n) a critical biography
  • 評価

    [ ひょうか ] (n,vs) valuation/estimation/assessment/evaluation/(P)
  • 評価の尺度

    [ ひょうかのしゃくど ] evaluation measure
  • 評価引当金

    [ ひょうかひきあてきん ] (n) valuation allowance
  • 評価基準

    [ ひょうかきじゅん ] (n) valuation basis/appraisal standard
  • 評定

    [ ひょうじょう ] (n,vs) consultation/verdict/conference
  • 評判

    [ ひょうばん ] (adj-no,n) fame/reputation/popularity/arrant/(P)
  • 評判記

    [ ひょうばんき ] (n) written commentary on notable events or persons
  • 評決

    [ ひょうけつ ] (n) decision/verdict
  • 評注

    [ ひょうちゅう ] (n) commentary/notes and comments
  • 評点

    [ ひょうてん ] (n) (examination) comments and marks/rating
  • 評註

    [ ひょうちゅう ] (n) annotation/commentary
  • 評言

    [ ひょうげん ] (n) a comment/critical remarks
  • 評語

    [ ひょうご ] (n) critical remarks/grades
  • 評論

    [ ひょうろん ] (n) criticism/critique/(P)
  • 評論家

    [ ひょうろんか ] (n) critic
  • 評議

    [ ひょうぎ ] (n,vs) conference/discussion
  • 評議会

    [ ひょうぎかい ] (n) council/board of trustees
  • 評議員

    [ ひょうぎいん ] (n) board of trustees/a council/board meeting
  • 評者

    [ ひょうしゃ ] (n) critic/reviewer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top