Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

試し

[ためし]

(n) trial/test/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 試し切り

    [ ためしぎり ] (n) trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets)
  • 試し割り

    [ ためしわり ] (n) breaking bricks, etc. (martial arts)
  • 試し斬り

    [ ためしぎり ] (n) trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets)
  • 試し算

    [ ためしざん ] (n) checking
  • 試す

    [ ためす ] (v5s) to attempt/to test/(P)
  • 試乗

    [ しじょう ] (n) test drive or ride/trial ride
  • 試乗車

    [ しじょうしゃ ] (n) demonstration model (car)
  • 試作

    [ しさく ] (n) trial manufacture/experiment/(P)
  • 試作品

    [ しさくひん ] trial product
  • 試作機

    [ しさくき ] (n) prototype (e.g. plane)
  • 試作車

    [ しさくしゃ ] (n) experimental car
  • 試供品

    [ しきょうひん ] (n) specimen/sample
  • 試合

    [ しあい ] (n) match/game/bout/contest/(P)
  • 試合に敗れる

    [ しあいにやぶれる ] (exp) to lose a game
  • 試射

    [ ししゃ ] (n) test firing
  • 試写

    [ ししゃ ] (n) preview/private showing
  • 試問

    [ しもん ] (n,vs) interview/examination/question
  • 試案

    [ しあん ] (n) tentative
  • 試演

    [ しえん ] (n) trial performance/rehearsal
  • 試技

    [ しぎ ] (n) practice jump (throw, etc.)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top